1 |
reflex phản xạ
|
2 |
reflexphản xạ, phản chiếuconditional ~ phản xạ có điều kiệnunconditional ~ phản xạ không điều kiện
|
3 |
reflex Ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương. | Tiếng dội lại. | Lý sự phản xạ. | Phản xạ. | Sự phản ánh. | Nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ). | Phản chiế [..]
|
<< redhead | refrigerator >> |