Ý nghĩa của từ resist là gì:
resist nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ resist. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa resist mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

resist


Chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu). | Kháng cự, chống lại. | : ''to '''resist''' an attack'' — chống lại một cuộc tấn công | : ''to '''resist''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

resist


[ri'zist]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)ngoại động từ kháng cự; chống lạihe could resist no longer nókhông [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

resist


| resist resist (rĭ-zĭstʹ) verb resisted, resisting, resists   verb, transitive 1. To strive to fend off or offset the actions, effects, or force of. 2. To remain firm agains [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< reservation response >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa