1 |
response Sự trả lời. | Sự đáp lại, sự hưởng ứng. | : ''in '''response''' to the appeal'' — hưởng ứng lời kêu gọi | : ''to meet with a warm '''response''''' — được hưởng ứng nhiệt liệt | Sự phản ứng lại; v [..]
|
2 |
response[ri'spɔns]|danh từ sự trả lời; câu trả lờishe made no response cô ta không trả lời sự đáp lại, sự hưởng ứnga poor response to the appeal for funds một sự hưởng ứng keo kiệt (chưa hưởng ứng hết sức mìn [..]
|
3 |
response| response response (rĭ-spŏnsʹ) noun 1. The act of responding. 2. A reply or an answer. 3. A reaction, as that of an organism or a mechanism, to a specific stimulus. 4. a. A [..]
|
<< resist | retirement >> |