1 |
retirement Sự ẩn dật. | : ''to live in '''retirement''''' — sống ẩn dật | Nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật. | Hưu trí, về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh... ). | Sự rút lui. | Sự bỏ cuộc. | Sự rút về, sự khô [..]
|
2 |
retirement[ri'taiəmənt]|danh từ (trường hợp) về hưu hoặc thôi làm việc; sự về hưu; sự nghỉ việcthere have been several retirements in my office recently mới đây tại cơ quan tôi có một số người về hưuto announce [..]
|
<< response | revision >> |