Ý nghĩa của từ retirement là gì:
retirement nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ retirement. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa retirement mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

retirement


Sự ẩn dật. | : ''to live in '''retirement''''' — sống ẩn dật | Nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật. | Hưu trí, về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh... ). | Sự rút lui. | Sự bỏ cuộc. | Sự rút về, sự khô [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

retirement


[ri'taiəmənt]|danh từ (trường hợp) về hưu hoặc thôi làm việc; sự về hưu; sự nghỉ việcthere have been several retirements in my office recently mới đây tại cơ quan tôi có một số người về hưuto announce [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< response revision >>