1 |
revision Sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại. | Sự sửa lại.
|
2 |
revision[ri'viʒn]|danh từ sự xem lại, sự đọc lại, sự xét lại, sự duyệt lại; cái đã được xem xét sự sửa lại; cái đã được sửa lại sự ôn lạiChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
<< retirement | rhythm >> |