1 |
reo . Kêu lên tỏ sự vui mừng, phấn khởi. | : ''Mừng quá '''reo''' lên.'' | : '''''Reo''' lên sung sướng.'' | Phát ra chuỗi âm thanh liên tục, nghe vui tai. | : ''Thông '''reo'''.'' | : ''Chuông điện th [..]
|
2 |
reođg. 1 (thường nói reo lên). Kêu lên tỏ sự vui mừng, phấn khởi. Mừng quá reo lên. Reo lên sung sướng. 2 Phát ra chuỗi âm thanh liên tục, nghe vui tai. Thông reo. Chuông điện thoại reo.. Các kết quả tìm [..]
|
3 |
reođg. 1 (thường nói reo lên). Kêu lên tỏ sự vui mừng, phấn khởi. Mừng quá reo lên. Reo lên sung sướng. 2 Phát ra chuỗi âm thanh liên tục, nghe vui tai. Thông reo. Chuông điện thoại reo.
|
4 |
reokêu lên tỏ sự vui mừng, phấn khởi đám trẻ được quà, reo ầm ĩ phát ra chuỗi âm thanh liên tục, đều đều thông reo trong gió chuông điện th [..]
|
5 |
reoReo| genus_authority = | subdivision_ranks = Loài| subdivision = }}Reo'' là một chi nhện trong họ Mimetidae.Tập tin:1906reorunabout.jpgTập tin:1931ReoRoyaleVictoriaEight.jpgTập tin:Reo Speed Wagon Tru [..]
|
<< nghiến | nghèo >> |