Ý nghĩa của từ relax là gì:
relax nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ relax. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa relax mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

relax


Relax /ri´læks/ là một động từ, nó có nghĩa là: buông lỏng, thả lỏng, nới ra, làm tình hình bớt căng thẳng, giảm nhẹ (hình phạt), bớt căng thẳng, dịu đi, làm dễ chịu, giải trí...
Ví dụ 1: Chúng tôi thư giãn sau giờ học (we relax after school)
Ví dụ 2: Hãy thả lỏng người khi ngủ (relax when you sleep)
nghĩa là gì - Ngày 09 tháng 3 năm 2019

2

7 Thumbs up   8 Thumbs down

relax


[ri'læks]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ nới lỏng, buông lỏng, lơi rato relax one's hold buông lỏng ra, nới lỏng rarelax discipline nới lỏng kỷ luật làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

relax


Nới lỏng, lơi ra. | : ''to '''relax''' one's hold'' — buông lỏng ra, nới lỏng ra | : '''''relax''' discipline'' — nới lỏng kỷ luật | Làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng. | : ''to '''relax''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

relax


| relax relax (rĭ-lăksʹ) verb relaxed, relaxing, relaxes   verb, transitive 1. To make lax or loose: relax one's grip. 2. To make less severe or strict: relax a curfew. 3. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

2 Thumbs up   6 Thumbs down

relax


1. Ngoại động từ
+, Nới lỏng, buông lỏng, lơi ra
Vd: to relax one's hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra
relax discipline: nới lỏng kỷ luật
+, Làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng (sự việc..)
VD: to relax tension: làm tình hình bớt căng thẳng
+, Làm bớt căng thẳng, làm cho dễ chịu, giải (trí)
Vd: to relax one's mind: giải trí
to relax one's muscles: làm giãn bắp cơ
+, Giảm nhẹ (hình phạt)
+, Làm yếu đi, làm suy nhược
+, (y học) làm nhuận (tràng). VD: to relax the bowels
+, Buông lơi (sự tập trung, sự luyện tập..)
2. Nội động từ
+, Lỏng ra, chùng ra, giãn ra (gân cốt bắp cơ)
+, Giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi
VD: anger relaxes: cơn giận nguôi đi
his features relaxed: nét mặt anh dịu đi
world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng
+, Giải trí, nghỉ ngơi
VD: to relax for an hour: giải trí trong một tiếng đồng hồ
ThuyNguyen - Ngày 03 tháng 8 năm 2013

6

2 Thumbs up   6 Thumbs down

relax


                                        làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< release rejuvenate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa