1 |
relaxRelax /ri´læks/ là một động từ, nó có nghĩa là: buông lỏng, thả lỏng, nới ra, làm tình hình bớt căng thẳng, giảm nhẹ (hình phạt), bớt căng thẳng, dịu đi, làm dễ chịu, giải trí... Ví dụ 1: Chúng tôi thư giãn sau giờ học (we relax after school) Ví dụ 2: Hãy thả lỏng người khi ngủ (relax when you sleep)
|
2 |
relax[ri'læks]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ nới lỏng, buông lỏng, lơi rato relax one's hold buông lỏng ra, nới lỏng rarelax discipline nới lỏng [..]
|
3 |
relax Nới lỏng, lơi ra. | : ''to '''relax''' one's hold'' — buông lỏng ra, nới lỏng ra | : '''''relax''' discipline'' — nới lỏng kỷ luật | Làm dịu đi, làm chùng, làm bớt [..]
|
4 |
relax| relax relax (rĭ-lăksʹ) verb relaxed, relaxing, relaxes verb, transitive 1. To make lax or loose: relax one's grip. 2. To make less severe or strict: relax a curfew. 3. [..]
|
5 |
relax1. Ngoại động từ +, Nới lỏng, buông lỏng, lơi ra Vd: to relax one's hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra relax discipline: nới lỏng kỷ luật +, Làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng (sự việc..) VD: to relax tension: làm tình hình bớt căng thẳng +, Làm bớt căng thẳng, làm cho dễ chịu, giải (trí) Vd: to relax one's mind: giải trí to relax one's muscles: làm giãn bắp cơ +, Giảm nhẹ (hình phạt) +, Làm yếu đi, làm suy nhược +, (y học) làm nhuận (tràng). VD: to relax the bowels +, Buông lơi (sự tập trung, sự luyện tập..) 2. Nội động từ +, Lỏng ra, chùng ra, giãn ra (gân cốt bắp cơ) +, Giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi VD: anger relaxes: cơn giận nguôi đi his features relaxed: nét mặt anh dịu đi world tension relaxes: tình hình thế giới bớt căng thẳng +, Giải trí, nghỉ ngơi VD: to relax for an hour: giải trí trong một tiếng đồng hồ
|
6 |
relax làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng
|
<< release | rejuvenate >> |