Ý nghĩa của từ reference là gì:
reference nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ reference. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa reference mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

reference


Sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết. | : ''outside the '''reference''' of the tribunal'' — ngoài phạm vi th [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

reference


tham khảo (kế hoạch)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

reference


sự tham khảo ; sự chỉ dẫn, sự giới thiệu grid ~ sự chỉ dẫn lưới tọa độ, sự giải thích cách sử dụng lưới tọa độmap ~ sự chú thích trên bản đồ position ~ sự chỉ dẫn vị trí (bằng tọa độ ) sample ~ sự tham khảo mẫu vật
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reference


Danh từ: sự hỏi ý kiến, sự chú thích tới
Trong những bài báo, blog, văn thư hay tài liệu,... khi nói đến một nhận định, ý kiến của ai đó cần phải chú thích nguồn của tác giả ở cuối bài để tránh bị vi phạm vào quền tác giả.
nghĩa là gì - Ngày 26 tháng 6 năm 2019

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

reference


['refərəns]|danh từ sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyếtoutside the reference of the tribunal ngoài phạm vi th [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

reference


1. Tham chiếu "xem" là một hướng dẫn từ một hình thức của một tên gọi hay một nhan đề
Nguồn: leaf-vn.org

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

reference


Tham chiếu là một mối quan hệ giữa các đối tượng trong đó có một đối tượng chỉ định, hoặc hoạt động như một phương tiện kết nối hoặc liên kết đến đối tượng khác. Đối tượng đầu tiên trong mối quan hệ đ [..]
Nguồn: vivicorp.com

8

0 Thumbs up   2 Thumbs down

reference


| reference reference (rĕfʹər-əns, rĕfʹrəns) noun Abbr. ref. 1. An act of referring: My careful writing results from many references to a dictionary. 2. a. Sig [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< reefal refikite >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa