1 |
rare1. hiếm ( loài ) 2. loãng ( về khí quyển ) 3. rất quý~ - earth element nguyên tố đất hiếm
|
2 |
rarehiếm (đất)
|
3 |
rare Hiếm, hiếm có, ít có. | : ''a '''rare''' plant'' — một loại cây hiếm | : ''a '''rare''' opportunity'' — cơ hội hiếm có | : '''''rare''' gas'' — (hoá học) khí hiếm | : '''''rare''' earth'' — (hoá [..]
|
4 |
rare[reə]|tính từ hiếm; hiếm thấy; hiếm có; ít cóa rare book /plant /butterfly một quyển sách/loại cây/con bướm hiếma rare sight /visitor cảnh tượng/người khách hiếm thấyrare gas (hoá học) khí hiếmrare ea [..]
|
<< godfather | reference >> |