Ý nghĩa của từ rare là gì:
rare nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rare. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rare mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rare


1. hiếm ( loài )         2. loãng ( về khí quyển )            3. rất quý~ - earth element nguyên tố đất hiếm
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rare


hiếm (đất)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rare


Hiếm, hiếm có, ít có. | : ''a '''rare''' plant'' — một loại cây hiếm | : ''a '''rare''' opportunity'' — cơ hội hiếm có | : '''''rare''' gas'' — (hoá học) khí hiếm | : '''''rare''' earth'' — (hoá [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rare


[reə]|tính từ hiếm; hiếm thấy; hiếm có; ít cóa rare book /plant /butterfly một quyển sách/loại cây/con bướm hiếma rare sight /visitor cảnh tượng/người khách hiếm thấyrare gas (hoá học) khí hiếmrare ea [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< godfather reference >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa