1 |
godfatherbố đỡ đầu
|
2 |
godfather Cha đỡ đầu. | : ''to stand '''godfather''' to a child'' — đỡ đầu cho một đứa trẻ | Người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì... ). | Đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ. [..]
|
3 |
godfatherBố già có thể là:
Ngoài ra tên nguyên bản tiếng Anh của cuốn tiểu thuyết, The Godfather cũng có thể là:
|
<< medium height | rare >> |