Ý nghĩa của từ reduce là gì:
reduce nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ reduce. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa reduce mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

reduce


[ri'dju:s]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ giảm, giảm bớt, hạto reduce speed giảm tốc độto reduce prices giảm (hạ) giáto reduce the establishment giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan là [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

reduce


                                     giảm, giảm bớt, hạ
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

reduce


Giảm, giảm bớt, hạ. | : ''to '''reduce''' speed'' — giảm tốc độ | : ''to '''reduce''' prices'' — giảm (hạ) giá | : ''to '''reduce''' the establishment'' — giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

reduce


| reduce reduce (rĭ-dsʹ, -dysʹ) verb reduced, reducing, reduces   verb, transitive 1. To bring down, as in extent, amount, or degree; diminish. See synonyms at d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< regular recognize >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa