1 |
reduce[ri'dju:s]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ giảm, giảm bớt, hạto reduce speed giảm tốc độto reduce prices giảm (hạ) giáto reduce the establishment giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan là [..]
|
2 |
reduce giảm, giảm bớt, hạ
|
3 |
reduce Giảm, giảm bớt, hạ. | : ''to '''reduce''' speed'' — giảm tốc độ | : ''to '''reduce''' prices'' — giảm (hạ) giá | : ''to '''reduce''' the establishment'' — giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan | [..]
|
4 |
reduce| reduce reduce (rĭ-dsʹ, -dysʹ) verb reduced, reducing, reduces verb, transitive 1. To bring down, as in extent, amount, or degree; diminish. See synonyms at d [..]
|
<< regular | recognize >> |