Ý nghĩa của từ regular là gì:
regular nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ regular. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa regular mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

regular


['regjulə]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ đến, xảy ra hoặc được thực hiện lặp đi lặp lại từng thời gian hoặc địa điểm cách quãng đều nhau; đều đặnregular pulse /hearbeat mạch đập/tim đập đều đềuregular [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

regular


| regular regular (rĕgʹyə-lər) adjective Abbr. reg. 1. Customary, usual, or normal: the train's regular schedule. 2. Orderly, even, or symmetrical: regular teeth. 3. In co [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

regular


Đều đều, không thay đổi; thường lệ. | : '''''regular''' pulse'' — mạch đập đều đều | : ''a '''regular''' day for payment'' — ngày trả lương theo thường lệ | : ''a '''regular''' customer'' — khách [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< buddha reduce >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa