1 |
recognize Công nhận, thừa nhận, chấp nhận. | : ''to '''recognize''' a government'' — công nhận một chính phủ | Nhìn nhận. | : ''to '''recognize''' a far remote relation'' — nhìn nhận một người bà con xa | [..]
|
2 |
recognize['rekəgnaiz]|Cách viết khác : recognise ['rekəgnaiz]ngoại động từ ( to recognize somebody / something as something ) công nhận, thừa nhậnrecognized instructors , schools , charities thầy giáo/nhà trườ [..]
|
3 |
recognize| recognize recognize (rĕkʹəg-nīz) verb, transitive recognized, recognizing, recognizes 1. To know to be something that has been perceived before: recognize a face. 2. To kno [..]
|
<< reduce | recess >> |