Ý nghĩa của từ recognize là gì:
recognize nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ recognize. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa recognize mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

recognize


Công nhận, thừa nhận, chấp nhận. | : ''to '''recognize''' a government'' — công nhận một chính phủ | Nhìn nhận. | : ''to '''recognize''' a far remote relation'' — nhìn nhận một người bà con xa | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

recognize


['rekəgnaiz]|Cách viết khác : recognise ['rekəgnaiz]ngoại động từ ( to recognize somebody / something as something ) công nhận, thừa nhậnrecognized instructors , schools , charities thầy giáo/nhà trườ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

recognize


| recognize recognize (rĕkʹəg-nīz) verb, transitive recognized, recognizing, recognizes 1. To know to be something that has been perceived before: recognize a face. 2. To kno [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< reduce recess >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa