1 |
recess Thời gian ngừng họp (quốc hội... ). | Kỳ nghỉ (trường trung học, đại học). | Giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học). | Sự rút đi (thuỷ triều). | Chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh. [..]
|
2 |
recesssự lùi lại
|
3 |
recessNgách, hốc.Một khoang trống nhõ hoặc rỗng. Xem thêm cavity, pocket, và pouch.
|
<< recognize | caroline >> |