1 |
recorderngười ghi chép ; máy ghi ; máy tự ghialtitude ~ máy ghi độ caoCampbell-Stockes sunshine ~ máy ghi độ nắng Campell-Stockes, nhật quang quý Capbell-Stockesdepth ~ máy ghi độ sâudew point ~ máy ghi điểm sương distance ~ máy ghi cách xa ; máy ghi khoảng cáchfloat-type water stage ~ máy tự ghi mực nước kiểu phao nổiJordan sunshine ~ máy ghi đ [..]
|
2 |
recordersáo
|
3 |
recorder Máy ghi âm. | Máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi. | Người giữ sổ sách. | Người ghi lại. | Quan toà (tại một số thành phố ở Anh). | Buộc lại lần nữa. | Đan lại (vợt đánh bóng). [..]
|
<< receptor | redhead >> |