1 |
receptor Cơ quan nhận cảm, thụ quan.
|
2 |
receptor1. đối tượng hứng chịu 2. thụ quan
|
3 |
receptor[ri'septə(r)]|danh từ cơ quan nhận cảm, thụ quanChuyên ngành Anh - Việt
|
4 |
receptorThụ quan
|
<< receptionist | recorder >> |