1 |
record Bản ghi | Hồ sơ. | : ''to be on '''record''''' — được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ) | : ''it is on '''record''' that...'' — trong sử có ghi chép rằng... | Biên bản. | Sự gh [..]
|
2 |
record| record record (rĭ-kôrdʹ) verb recorded, recording, records verb, transitive 1. To set down for preservation in writing or other permanent form. 2. To register or indicat [..]
|
3 |
recordsự ghi chép ; tài liệu, hồ sơ cartographic ~ tài liệu bản đồ ; lý lịch bản đồdrill ~ nhật ký lỗ khoan, lý lịch lỗ khoanecho ~ sự ghi tiếng vangfield ~ tài liệu ngoài trời, nhật ký ngoài trời ; bản mô tả thực địa flight ~ số liệu bay chụpflow ~ sự ghi chép lưu lượngfragmentary geological ~ niên ký địa chất gián đoạn Montreux ~ Da [..]
|
4 |
record[ri'kɔ:d]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sổ sách ghi chép; hồ sơa record of school attendances /road accidents hồ sơ về những người có mặt ở nhà trường/tai nạn giao thôngrecords of births , marri [..]
|
5 |
record(as in "a record")
|
<< recharge | remake >> |