Ý nghĩa của từ recharge là gì:
recharge nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ recharge. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa recharge mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

recharge


sự bổ xung, sự nạp lại ~ of ground water  sự bổ xung nước ngầm
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

recharge


Nạp lại. | : ''to '''recharge''' a revolver'' — nạp đạn lại một khẩu súng lục | : ''to '''recharge''' a battery'' — nạp điện lại một bình ắc quy | Sự nạp lại. | : ''La '''recharge''' d’un accumula [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< ảo thuật record >>