1 |
rechargesự bổ xung, sự nạp lại ~ of ground water sự bổ xung nước ngầm
|
2 |
recharge Nạp lại. | : ''to '''recharge''' a revolver'' — nạp đạn lại một khẩu súng lục | : ''to '''recharge''' a battery'' — nạp điện lại một bình ắc quy | Sự nạp lại. | : ''La '''recharge''' d’un accumula [..]
|
<< ảo thuật | record >> |