1 |
reception[ri'sep∫n]|danh từ sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)to be honoured by reception into the Academy được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm sự đón tiếpto giv [..]
|
2 |
reception Sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh. | Sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào... ). | : ''to be honoured by '''reception''' into the Academy'' — được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm | Sự đón t [..]
|
3 |
receptionsự nhận, sự tiếp nhậncolour ~ khả nảng nhận màutime-signal ~ sự nhận tín hiệu thời gian
|
4 |
receptionlễ tân
|
<< recent | receptionist >> |