1 |
recent['ri:snt]|tính từ (đã tồn tại, xảy ra, bắt đầu, đã thực hiện...) cách đây hoặc trước đây không lâu; gần đâya recent event /development /occurrence một sự kiện/sự phát triển/việc xảy ra gần đâyrecent n [..]
|
2 |
recent Gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra. | : '''''recent''' news'' — tin tức mới đây | Mới, tân thời. | : '''''recent''' fashion'' — mốt mới
|
3 |
recenttrẻ (đá) ; mới, gần đây
|
<< reason | reception >> |