1 |
reach| reach reach (rēch) verb reached, reaching, reaches verb, transitive 1. To stretch out or put forth (a body part); extend: reached out an arm. 2. To touch or grasp by stretching out [..]
|
2 |
reach[ri:t∫]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ phạm vi mà tay có thể vươn tới; tầm taya boxer with a long reach võ sĩ quyền Anh có sải tay dài sự với (tay); tầm vớiout of / beyond (one's ) reach ngoài khoảng c [..]
|
3 |
reachđoạn sông ; (khoảng, dải ) rộng ; tầm với tới ; phạm vi hoạt động tidal ~ đoạn sông ảnh hưởng triều
|
4 |
reach Sự chìa ra, sự trải ra. | Sự với (tay); tầm với. | : ''out of (beyond) '''reach''''' — ngoài tầm với, quá xa không với tới được | : ''within '''reach''' of'' — trong tầm tay, ở gần với tới được | [..]
|
5 |
reachREACH, viết tắt từ Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals, là một quy định mới trong EU về hóa chất và sử dụng an toàn hóa chất, gồm các nội dung Đăng ký (Registration), [..]
|
6 |
reachTrong bối cảnh thiết kế web, chỉ số tiếp cận đề cập đến tỷ lệ phần trăm trong tổng số khán giả mà website tiếp cận được. Ví dụ, nếu 1 lượt xem trong tổng số 1000 lượt xem trên website Vivicorp.com thì [..]
|
<< receive | rape >> |