1 |
receive| receive receive (rə-sēv) verb To accept data from an external communications system, such as a local area network (LAN) or a telephone line, and store the data as a file. Đồng nghĩa - Phản [..]
|
2 |
receive Nhận, lĩnh, thu. | : ''on receiving your letter'' — khi nhận được thư anh | : ''to '''receive''' the news'' — nhận được tin | : ''to '''receive''' money'' — nhận (lĩnh, thu) tiền | Tiếp, tiếp đón [..]
|
3 |
receive[ri'si:v]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ nhận, lĩnh, thuon receiving your letter khi nhận được thư anhto receive the news nhận được tinto receive money nhận (lĩnh, thu) tiền tiếp, tiếp [..]
|
<< extract | reach >> |