Ý nghĩa của từ receive là gì:
receive nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ receive. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa receive mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

receive


| receive receive (rə-sēv) verb To accept data from an external communications system, such as a local area network (LAN) or a telephone line, and store the data as a file. Đồng nghĩa - Phản [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

receive


Nhận, lĩnh, thu. | : ''on receiving your letter'' — khi nhận được thư anh | : ''to '''receive''' the news'' — nhận được tin | : ''to '''receive''' money'' — nhận (lĩnh, thu) tiền | Tiếp, tiếp đón [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

receive


[ri'si:v]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ nhận, lĩnh, thuon receiving your letter khi nhận được thư anhto receive the news nhận được tinto receive money nhận (lĩnh, thu) tiền tiếp, tiếp [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< extract reach >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa