1 |
extract Đoạn trích. | Phần chiết. | Cao. | Trích (sách); chép (trong đoạn sách). | Nhổ (răng... ). | Bòn rút, moi. | Hút, bóp, nặn. | Rút ra (nguyên tắc, sự thích thú). | Khai (căn). | Chiết. [..]
|
2 |
extract| extract extract (ĭk-străktʹ) verb, transitive extracted, extracting, extracts 1. To draw or pull out, using great force or effort: extract a wisdom tooth. 2. To obtain despite r [..]
|
3 |
extract['ekstrækt - iks'trækt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đoạn trích (hoá học) phần chiết (dược học) caongoại động từ trích (sách); chép (trong đoạn sách) nhổ (răng...) bòn rút, moi hút, bóp, nặn rú [..]
|
<< extend | receive >> |