Ý nghĩa của từ extract là gì:
extract nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ extract. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa extract mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

extract


Đoạn trích. | Phần chiết. | Cao. | Trích (sách); chép (trong đoạn sách). | Nhổ (răng... ). | Bòn rút, moi. | Hút, bóp, nặn. | Rút ra (nguyên tắc, sự thích thú). | Khai (căn). | Chiết. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

extract


| extract extract (ĭk-străktʹ) verb, transitive extracted, extracting, extracts 1. To draw or pull out, using great force or effort: extract a wisdom tooth. 2. To obtain despite r [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

extract


['ekstrækt - iks'trækt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đoạn trích (hoá học) phần chiết (dược học) caongoại động từ trích (sách); chép (trong đoạn sách) nhổ (răng...) bòn rút, moi hút, bóp, nặn rú [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< extend receive >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa