Ý nghĩa của từ extend là gì:
extend nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ extend. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa extend mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

extend


| extend extend (ĭk-stĕndʹ) verb extended, extending, extends   verb, transitive 1. To open or straighten (something) out; unbend: extended the legs of the folding table. 2. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

extend


Duỗi thẳng (tay, chân... ); đưa ra, giơ ra. | : ''to '''extend''' the arm'' — duỗi cánh tay | : ''to '''extend''' the hand'' — đưa tay ra, giơ tay ra | Kéo dài (thời hạn... ), gia hạn, mở rộng. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

extend


[iks'tend]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra; giơ raextend your arms vertically hãy duỗi hai cánh tay theo chiều dọcthe bird extended its wings in flight [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< recommend extract >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa