1 |
extend| extend extend (ĭk-stĕndʹ) verb extended, extending, extends verb, transitive 1. To open or straighten (something) out; unbend: extended the legs of the folding table. 2. [..]
|
2 |
extend Duỗi thẳng (tay, chân... ); đưa ra, giơ ra. | : ''to '''extend''' the arm'' — duỗi cánh tay | : ''to '''extend''' the hand'' — đưa tay ra, giơ tay ra | Kéo dài (thời hạn... ), gia hạn, mở rộng. | [..]
|
3 |
extend[iks'tend]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra; giơ raextend your arms vertically hãy duỗi hai cánh tay theo chiều dọcthe bird extended its wings in flight [..]
|
<< recommend | extract >> |