1 |
recommend Giới thiệu, tiến cử (người, vật... ). | : ''can you '''recommend''' me a good English dictionary?'' — anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển Anh ngữ tốt không? | Làm cho người ta mến, làm cho c [..]
|
2 |
recommend[,rekə'mend]|ngoại động từ ( to recommend somebody / something to somebody ) ( to recommend somebody / something for something / as something ) giới thiệu; tiến cử (người, vật...)Can you recommend me [..]
|
<< experience | extend >> |