Ý nghĩa của từ ram ráp là gì:
ram ráp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ram ráp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ram ráp mình

1

2 Thumbs up   3 Thumbs down

ram ráp


hơi ráp, không được mịn cằm ram ráp những râu đôi bàn tay ram ráp Đồng nghĩa: nham nháp
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

ram ráp


Hơi ráp. | : ''Mặt bàn còn '''ram ráp''', cần bào lại.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

ram ráp


Hơi ráp: Mặt bàn còn ram ráp, cần bào lại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ram ráp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ram ráp": . ram ráp răm rắp rầm rập rậm rạp [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

ram ráp


Hơi ráp: Mặt bàn còn ram ráp, cần bào lại.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngã lòng ngã ngũ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa