Ý nghĩa của từ rựa là gì:
rựa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rựa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rựa mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rựa


Dao to bản, sống dày, mũi bằng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rựa


dt. Dao to bản, sống dày, mũi bằng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rựa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rựa": . ra Ra ra rả rà rã rá rạ rề rà ria rìa more...-Những từ có chứa "rựa":&n [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rựa


dt. Dao to bản, sống dày, mũi bằng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rửa ảnh sa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa