1 |
rủi Điều không lành ngẫu nhiên xảy đến. | : ''Gặp '''rủi'''.'' | Không may. | : ''Phận '''rủi'''.'' | : '''''Rủi''' gặp tai nạn.''
|
2 |
rủiCg. Rủi ro. 1. d. Điều không lành ngẫu nhiên xảy đến : Gặp rủi. 2. t. Không may : Phận rủi ; Rủi gặp tai nạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rủi":  [..]
|
3 |
rủiCg. Rủi ro. 1. d. Điều không lành ngẫu nhiên xảy đến : Gặp rủi. 2. t. Không may : Phận rủi ; Rủi gặp tai nạn.
|
4 |
rủiđiều không lành, không tốt xảy đến một cách bất ngờ gặp rủi may nhờ, rủi chịu Trái nghĩa: may Tính từ ở trong tình hình gặp điều không may r [..]
|
<< so sánh | lủng củng >> |