1 |
rủđg. Thuyết phục người khác cùng đi, cùng làm với mình: Rủ nhau đi cấy đi cày (cd).t. Buông thõng: Trướng rủ màn che.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rủ": [..]
|
2 |
rủđg. Thuyết phục người khác cùng đi, cùng làm với mình: Rủ nhau đi cấy đi cày (cd). t. Buông thõng: Trướng rủ màn che.
|
3 |
rủ Buông thõng. | : ''Trướng '''rủ''' màn che.'' | Thuyết phục người khác cùng đi, cùng làm với mình. | : '''''Rủ''' nhau đi cấy đi cày. (ca dao)''
|
4 |
rủbảo cho người khác nghe theo để cùng làm với mình rủ bạn về quê chơi "Rủ nhau đi cấy đi cày, Bây giờ khó nhọc, có ngày phong lư [..]
|
<< rú | mông lung >> |