1 |
rú | : ''Lên '''rú''' chặt củi.'' | Kêu to và dài. | : ''Còi '''rú'''..'' | : ''Mừng '''rú'''..'' | : ''Mừng quá reo lên.''
|
2 |
rú(Phương ngữ) núi có nhiều cây cối rậm rạp "Chim bay về rú, về non, Cá kia về vực, anh còn đợi em." (Cdao) Động từ bật lên tiếng kêu to v& [..]
|
3 |
rúd. Nh. Rừng : Lên rú chặt củi. đg. Kêu to và dài : Còi rú. Mừng rú. Mừng quá reo lên.
|
4 |
rúd. Nh. Rừng : Lên rú chặt củi.đg. Kêu to và dài : Còi rú. Mừng rú. Mừng quá reo lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rú": . ra Ra rà rã rá rạ Rai rả [..]
|
<< hỗ trợ | rủ >> |