Ý nghĩa của từ rú là gì:
rú nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rú. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rú mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down


| : ''Lên '''rú''' chặt củi.'' | Kêu to và dài. | : ''Còi '''rú'''..'' | : ''Mừng '''rú'''..'' | : ''Mừng quá reo lên.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down


(Phương ngữ) núi có nhiều cây cối rậm rạp "Chim bay về rú, về non, Cá kia về vực, anh còn đợi em." (Cdao) Động từ bật lên tiếng kêu to v& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down


d. Nh. Rừng : Lên rú chặt củi. đg. Kêu to và dài : Còi rú. Mừng rú. Mừng quá reo lên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down


d. Nh. Rừng : Lên rú chặt củi.đg. Kêu to và dài : Còi rú. Mừng rú. Mừng quá reo lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rú": . ra Ra rà rã rá rạ Rai rả [..]
Nguồn: vdict.com





<< hỗ trợ rủ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa