1 |
hỗ trợđgt. Giúp đỡ nhau, giúp thêm vào: hỗ trợ bạn bè, hỗ trợ cho đồng đội kịp thời.
|
2 |
hỗ trợ Giúp đỡ nhau, giúp thêm vào. | : '''''Hỗ trợ''' bạn bè, '''hỗ trợ''' cho đồng đội kịp thời.''
|
3 |
hỗ trợđgt. Giúp đỡ nhau, giúp thêm vào: hỗ trợ bạn bè, hỗ trợ cho đồng đội kịp thời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỗ trợ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hỗ trợ": . Hải Triều hậu tra hỏi [..]
|
4 |
hỗ trợHuyện tự trị dân tộc Thổ-Hỗ Trợ (Trung văn giản thể: 互助土族自治县; bính âm: Hùzhù Tǔzú zìzhìxiàn) là một đơn vị hành chính của địa khu Hải Đông, tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc. Huyện có diện tích là 3.321 [..]
|
5 |
hỗ trợgiúp đỡ lẫn nhau, giúp đỡ thêm vào hỗ trợ những gia đình có hoàn cảnh khó khăn Đồng nghĩa: tương trợ
|
6 |
hỗ trợHướng dẫn sử dụng
|
<< Hây hẩy | rú >> |