1 |
mông lung Mờ mịt, khung cảnh rộng lớn (thường để mô tả tâm trạng khó xác định, mơ hồ). | : ''Cảnh '''mông lung''' của một buổi sáng sương mù.''
|
2 |
mông lungt. Mờ mịt: Cảnh mông lung của một buổi sáng sương mù.
|
3 |
mông lung(khoảng không gian) rộng và lờ mờ, không rõ nét, gây cảm giác hư ảo khoảng tối mông lung cảnh vật mông lung, huyền ảo Đồng nghĩa: mung lung (& [..]
|
4 |
mông lungt. Mờ mịt: Cảnh mông lung của một buổi sáng sương mù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mông lung". Những từ có chứa "mông lung" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lung [..]
|
5 |
mông lungko biet
|
<< rủ | Dolcè >> |