1 |
rởmlàm ra vẻ sang trọng một cách không phải lối, khiến cho trở thành lố bịch, trớ trêu rởm đời đạo đức rởm đài các rởm! (hàng) giả, kém chất l [..]
|
2 |
rởm Lố lăng, đáng chê cười. | : ''Thói '''rởm'''.'' | : ''Ăn mặc '''rởm'''.'' | T,
|
3 |
rởmt, ph. Lố lăng, đáng chê cười: Thói rởm; Ăn mặc rởm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rởm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rởm": . ram RAM rám rạm răm rằm rắm rặm râm rầm more...-Những [..]
|
4 |
rởmt, ph. Lố lăng, đáng chê cười: Thói rởm; Ăn mặc rởm.
|
<< sòng sọc | nhũn >> |