Ý nghĩa của từ rớm là gì:
rớm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rớm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rớm mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rớm


Hơi chảy ra. | : '''''Rớm''' máu.'' | : '''''Rớm''' nước mắt.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rớm


t. Hơi chảy ra: Rớm máu; Rớm nước mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rớm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rớm": . ram RAM rám rạm răm rằm rắm rặm râm rầm more...-Những từ có chứa "rớ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rớm


t. Hơi chảy ra: Rớm máu; Rớm nước mắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rớm


(máu, nước mắt) ứa ra một ít, chưa thành giọt, thành dòng mắt rớm lệ vết thương còn rớm máu Đồng nghĩa: rướm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rộng rãi rợp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa