1 |
rớm Hơi chảy ra. | : '''''Rớm''' máu.'' | : '''''Rớm''' nước mắt.''
|
2 |
rớmt. Hơi chảy ra: Rớm máu; Rớm nước mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rớm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rớm": . ram RAM rám rạm răm rằm rắm rặm râm rầm more...-Những từ có chứa "rớ [..]
|
3 |
rớmt. Hơi chảy ra: Rớm máu; Rớm nước mắt.
|
4 |
rớm(máu, nước mắt) ứa ra một ít, chưa thành giọt, thành dòng mắt rớm lệ vết thương còn rớm máu Đồng nghĩa: rướm
|
<< rộng rãi | rợp >> |