Ý nghĩa của từ rốn chiêng là gì:
rốn chiêng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rốn chiêng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rốn chiêng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rốn chiêng


Chỗ lõm xuống ở phía sau núm chiêng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rốn chiêng


Chỗ lõm xuống ở phía sau núm chiêng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rốn chiêng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rốn chiêng": . rén chiếng rốn chiêng. Những từ có chứa "rốn chiêng" in [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rốn chiêng


Chỗ lõm xuống ở phía sau núm chiêng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hữu ngạn hữu phái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa