1 |
rốn bể Chỗ lõm xuống ở giữa cái bể chứa nước. | : ''Cặn nước lắng xuống '''rốn bể'''.''
|
2 |
rốn bểChỗ lõm xuống ở giữa cái bể chứa nước: Cặn nước lắng xuống rốn bể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rốn bể". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rốn bể": . răn bảo rốn bể. Những từ có chứa " [..]
|
3 |
rốn bểChỗ lõm xuống ở giữa cái bể chứa nước: Cặn nước lắng xuống rốn bể.
|
<< hữu quan | hữu sinh vô dưỡng >> |