1 |
hữu quancó liên quan đến, có dính dáng đến sự việc, vấn đề được nói đến các bên hữu quan cơ quan hữu quan Đồng nghĩa: sở quan [..]
|
2 |
hữu quanCó liên quan, có dính líu lới: Các nước hữu quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu quan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hữu quan": . hưu quan hữu quan. Những từ có chứa "hữu quan" [..]
|
3 |
hữu quanCó liên quan, có dính líu lới: Các nước hữu quan.
|
4 |
hữu quan Có liên quan, có dính líu lới. | : ''Các nước '''hữu quan'''.''
|
<< hữu ngạn | rốn bể >> |