Ý nghĩa của từ hưu quan là gì:
hưu quan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hưu quan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hưu quan mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hưu quan


Quan đã về hưu trí.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hưu quan


Quan đã về hưu trí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hưu quan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hưu quan": . hưu quan hữu quan. Những từ có chứa "hưu quan" in its definition in Vietnames [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hưu quan


Quan đã về hưu trí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< sù sụ sông đào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa