1 |
hữu sinh vô dưỡngCó sinh đẻ con cái mà không nuôi được.
|
2 |
hữu sinh vô dưỡngCó sinh đẻ con cái mà không nuôi được
|
3 |
hữu sinh vô dưỡngSinh đẻ được con cái mà chẳng nuôi được con
|
4 |
hữu sinh vô dưỡng Có sinh đẻ con cái mà không nuôi được.
|
5 |
hữu sinh vô dưỡngCó sinh đẻ con cái mà không nuôi được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu sinh vô dưỡng". Những từ có chứa "hữu sinh vô dưỡng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sin [..]
|
<< rốn bể | hữu sản >> |