Ý nghĩa của từ hữu sản là gì:
hữu sản nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ hữu sản. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hữu sản mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hữu sản


Có tài sản, có của cải. | : ''Các tầng lớp '''hữu sản'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

hữu sản


Có tài sản, có của cải: Các tầng lớp hữu sản.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hữu sản


Hữu Sản có thể là một trong số các địa danh Việt Nam sau đây:
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

hữu sản


Có tài sản, có của cải: Các tầng lớp hữu sản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu sản". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hữu sản": . hậu sản hữu sản [..]
Nguồn: vdict.com





<< hữu sinh vô dưỡng rỏ dãi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa