1 |
rễ chùmRễ mọc thành từng chùm từ các đốt chấm đất ở một số cây như lúa, tre.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rễ chùm". Những từ có chứa "rễ chùm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
2 |
rễ chùmbộ rễ cây gồm một cụm những rễ to gần bằng nhau, mọc từ các mắt chấm đất ở một số cây như lúa, tre, v.v..
|
3 |
rễ chùm Rễ mọc thành từng chùm từ các đốt chấm đất ở một số cây như lúa, tre.
|
4 |
rễ chùmRễ mọc thành từng chùm từ các đốt chấm đất ở một số cây như lúa, tre.
|
5 |
rễ chùmrễ chùm gồm nhiều rễ con, dài gần bằng nhau, thường mọc tỏa ra từ gốc thân thành một chùm
|
<< rễ củ | rền rĩ >> |