1 |
rễ củRễ phình to thành củ và chứa chất dự trữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rễ củ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rễ củ": . rái cá ráo cỏ rau cải rau câu rau cỏ rẻo cao rễ cái rễ cọc rễ [..]
|
2 |
rễ củrễ phồng to lên thành củ, chứa nhiều chất dinh dưỡng dự trữ, như ở cây khoai lang, cây cà rốt, v.v..
|
3 |
rễ củRễ củ trong thực vật học là một loại rễ bên đã biến đổi, phình to ra với chức năng của một cơ quan lưu trữ các chất dinh dưỡng. Vì thế, về nguồn gốc nó khác với thân củ, nhưng chức năng và bề ngoài th [..]
|
4 |
rễ củ Rễ phình to thành củ và chứa chất dự trữ.
|
5 |
rễ củRễ phình to thành củ và chứa chất dự trữ.
|
<< hữu ái | rễ chùm >> |