Ý nghĩa của từ rền rĩ là gì:
rền rĩ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rền rĩ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rền rĩ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

rền rĩ


Than khóc không rứt. | : ''Giọng.'' | : ''Kiều '''rền rĩ''' trướng loan (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rền rĩ


Than khóc không rứt: Giọng Kiều rền rĩ trướng loan (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rền rĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rền rĩ": . rằn ri rắn rỏi rên rỉ rền rĩ rộn rã rộn rạo r [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rền rĩ


Than khóc không rứt: Giọng Kiều rền rĩ trướng loan (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rền rĩ


(kêu la, than khóc) dai dẳng và sầu thảm khóc than rền rĩ kêu la rền rĩ Tính từ (Ít dùng) vang rền và kéo dài từng hồi tiếng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rễ chùm rẻo cao >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa