1 |
rền rĩ Than khóc không rứt. | : ''Giọng.'' | : ''Kiều '''rền rĩ''' trướng loan (Truyện Kiều)''
|
2 |
rền rĩThan khóc không rứt: Giọng Kiều rền rĩ trướng loan (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rền rĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rền rĩ": . rằn ri rắn rỏi rên rỉ rền rĩ rộn rã rộn rạo r [..]
|
3 |
rền rĩThan khóc không rứt: Giọng Kiều rền rĩ trướng loan (K).
|
4 |
rền rĩ(kêu la, than khóc) dai dẳng và sầu thảm khóc than rền rĩ kêu la rền rĩ Tính từ (Ít dùng) vang rền và kéo dài từng hồi tiếng [..]
|
<< rễ chùm | rẻo cao >> |