1 |
rế Đồ đan bằng mây hay bằng tre dùng để bắc nồi, niêu, xanh, chảo. | : ''Nồi nào vào '''rế''' ấy. (tục ngữ)'' | : ''Ăn thủng nồi, trôi '''rế'''. (tục ngữ)'' | : ''Chổi cùn '''rế''' rách. (tục ngữ)'' [..]
|
2 |
rếdt Đồ đan bằng mây hay bằng tre dùng để bắc nồi, niêu, xanh, chảo: Nồi nào vào rế ấy (tng); ăn thủng nồi, trôi rế (tng); Chổi cùn rế rách (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rế". Những từ phát [..]
|
3 |
rếdt Đồ đan bằng mây hay bằng tre dùng để bắc nồi, niêu, xanh, chảo: Nồi nào vào rế ấy (tng); ăn thủng nồi, trôi rế (tng); Chổi cùn rế rách (tng).
|
4 |
rếđồ đan bằng mây, tre, v.v., để lót nồi niêu.
|
<< full | Khái tính >> |