Ý nghĩa của từ rặt là gì:
rặt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rặt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rặt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rặt


Đều là. | : ''Hàng hoa quả bán '''rặt''' những cam.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rặt


(Khẩu ngữ) chỉ toàn một thứ, một loại, không có những thứ khác lẫn vào mấy ngày liền chỉ ăn rặt một món người chỉ còn rặt những xương Đồng nghĩa: [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rặt


ph. Đều là: Hàng hoa quả bán rặt những cam.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rặt": . rát rặt rất rét rết riết riệt rít rịt rót more... [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rặt


ph. Đều là: Hàng hoa quả bán rặt những cam.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngay ngắn nghiễm nhiên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa