1 |
rắn rỏiCứng cáp: Thằng bé trông rắn rỏi; Lời nói rắn rỏi.
|
2 |
rắn rỏiCứng cáp: Thằng bé trông rắn rỏi; Lời nói rắn rỏi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắn rỏi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rắn rỏi": . rằn ri rắn rỏi rên rỉ rền rĩ [..]
|
3 |
rắn rỏitỏ ra có khả năng chịu đựng những tác động bất lợi từ bên ngoài mà không thay đổi thái độ vẻ mặt rắn rỏi một con người rắn rỏi Đồng nghĩa: cứng rắn [..]
|
4 |
rắn rỏi Cứng cáp. | : ''Thằng bé trông '''rắn rỏi'''.'' | : ''Lời nói '''rắn rỏi'''.''
|
<< rắp tâm | khai giảng >> |