1 |
khai giảngbắt đầu, mở đầu một năm học, khoá học khai giảng lớp huấn luyện quân sự học sinh dự lễ khai giảng Đồng nghĩa: khai trường Trái nghĩa: bế giảng [..]
|
2 |
khai giảng Bắt đầu giảng dạy. | : ''Trường học '''khai giảng'''.''
|
3 |
khai giảngBắt đầu giảng dạy: Trường học khai giảng.
|
4 |
khai giảngBắt đầu giảng dạy: Trường học khai giảng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai giảng". Những từ có chứa "khai giảng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . công khai giản [..]
|
<< rắn rỏi | rắn nước >> |