1 |
rắn lục Loài rắn nhỏ, nhưng rất độc. | : ''Da '''rắn lục''' màu lá cây, nên khó nhận thấy.''
|
2 |
rắn lụcdt Loài rắn nhỏ, nhưng rất độc: Da rắn lục màu lá cây, nên khó nhận thấy.
|
3 |
rắn lụcdt Loài rắn nhỏ, nhưng rất độc: Da rắn lục màu lá cây, nên khó nhận thấy.
|
4 |
rắn lụcrắn độc cỡ nhỏ, đầu hình tam giác, vảy nhỏ, thân màu xanh lá cây, bụng màu vàng nhạt.
|
<< rắn chắc | rặng >> |