Ý nghĩa của từ rắn chắc là gì:
rắn chắc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rắn chắc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rắn chắc mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

rắn chắc


tt Không mềm tí nào: Bắp thịt rắn chắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắn chắc". Những từ có chứa "rắn chắc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chầu chặt chảy chậm [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

rắn chắc


tt Không mềm tí nào: Bắp thịt rắn chắc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rắn chắc


Không mềm tí nào. | : ''Bắp thịt '''rắn chắc'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rắn chắc


có khả năng chịu đựng được những tác động bất lợi từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên được trạng thái, tính chất (nói khái quát) đ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rần rần rắn lục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa