1 |
rắn chắctt Không mềm tí nào: Bắp thịt rắn chắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắn chắc". Những từ có chứa "rắn chắc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chầu chặt chảy chậm [..]
|
2 |
rắn chắctt Không mềm tí nào: Bắp thịt rắn chắc.
|
3 |
rắn chắc Không mềm tí nào. | : ''Bắp thịt '''rắn chắc'''.''
|
4 |
rắn chắccó khả năng chịu đựng được những tác động bất lợi từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên được trạng thái, tính chất (nói khái quát) đ [..]
|
<< rần rần | rắn lục >> |