1 |
rần rầntt. 1. Đông đảo, ồn ào, ầm ĩ, vang động: Đoàn người kéo đi rần rần Xe chạy rần rần. 2. Nh. Rần rật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rần rần". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rần rần": . [..]
|
2 |
rần rần Đông đảo, ồn ào, ầm ĩ, vang động. | : ''Đoàn người kéo đi '''rần rần''' .'' | : ''Xe chạy '''rần rần'''.'' | Như rần rật.
|
3 |
rần rầntt. 1. Đông đảo, ồn ào, ầm ĩ, vang động: Đoàn người kéo đi rần rần Xe chạy rần rần. 2. Nh. Rần rật.
|
4 |
rần rần(Phương ngữ) rầm rầm súng nổ rần rần
|
<< rạng rỡ | rắn chắc >> |