1 |
rận Loài bọ kí sinh hút máu người, sống trong các nếp quần áo người ở bẩn. | : ''Ai ở trong chăn mới biết chăn có '''rận'''. (tục ngữ)''
|
2 |
rậndt Loài bọ kí sinh hút máu người, sống trong các nếp quần áo người ở bẩn: Ai ở trong chăn mới biết chăn có rận (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rận". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rậ [..]
|
3 |
rậndt Loài bọ kí sinh hút máu người, sống trong các nếp quần áo người ở bẩn: Ai ở trong chăn mới biết chăn có rận (tng).
|
4 |
rậncôn trùng nhỏ, thân dẹp, không cánh, hút máu, sống kí sinh trên người và một số động vật.
|
5 |
rậnx. chấy rận
|
<< ưa nhìn | ràn >> |